BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HÀNG THÁNG- NĂM THỨ NHẤT
|
Tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 4,… tháng 11, tháng 12
|
Tài sản cố định
|
|
Nhà cửa và tiện ích
|
|
Chi phí ban đầu
|
|
Nhà xưởng và máy móc
|
|
Nội thất và thiết bị
|
|
Máy tính
|
|
Phương tiện vận tải
|
|
….
|
|
Tài sản lưu động
|
|
Tồn kho
|
|
Các khoản phải thu (Khách hàng nợ)
|
|
Tiền mặt
|
|
Thuế VAT được hoàn trả
|
|
…..
|
|
Tổng tài sản có
|
|
…..
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
Các khoản phải trả (nợ khách hàng/nhà cung cấp)
|
|
Vay ngắn hạn các cổ đông
|
|
Các khoản phải trả khác (thuế, bảo hiểm
XH…)
|
|
Vay ngắn hạn ngân hàng
|
|
Thuế VAT phải trả
|
|
Nợ dài hạn
|
|
Vay trung và dài hạn ngân hàng
|
|
Vay bên thứ ba
|
|
Vay cổ đông
|
|
…
|
|
Vốn và dự trữ
|
|
Vốn đóng góp của các cổ đông
|
|
Lãi/Lỗ
|
|
….
|
|
Tổng tài sản nợ và vốn góp
|
|
….
|
|
…
|
|
Vốn lưu động = tài sản lưu động – nợ ngắn hạn.
|
|
|