|
Tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 4… tháng 11, tháng12
|
Tổng
|
%
|
Doanh số
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán(nguyên vật liệu)
|
|
|
|
Tồn kho đầu kỳ
|
|
|
|
Chi phí sản xuất trực tiếp
|
|
|
|
Lương lao động trực tiếp
|
|
|
|
Tiền thuê nhà xưởng, thiết bị
|
|
|
|
Các chi phí trực tiếp khác
|
|
|
|
Mua sắm nguyên vật liệu, linh
kiện…trong kỳ
|
|
|
|
Thuế Doanh thu (đã bỏ)
|
|
|
|
Trừ: Tồn kho cuối kỳ
|
|
|
|
Các thu nhập khác từ hoạt đông kinh
doanh
|
|
|
|
Lãi gộp
|
|
|
|
….
|
|
|
|
Chi phí phân phối
|
|
|
|
Chi phí phân phối
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
Chi phí Marketing và bán hàng
|
|
|
|
Chi phí Marketing và bán hàng
|
|
|
|
Quảng cáo
|
|
|
|
….
|
|
|
|
Chi phí xí nghiệp
|
|
|
|
Thuê đất
|
|
|
|
Bảo hiểm
|
|
|
|
Chi phí các tiện ích(điện, nước..)
|
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng
|
|
|
|
….
|
|
|
|
Chi phí hành chính
|
|
|
|
Lương nhân viên hành chính
|
|
|
|
Chi phí khách sạn, đi lại
|
|
|
|
Điện thoại, Fax
|
|
|
|
In ấn, văn phòng phẩm, bưu điện
|
|
|
|
Đặt mua ấn phẩm, báo chí
|
|
|
|
Các dịch vụ kế toán và pháp luật
|
|
|
|
Chi phí kiểm tra
|
|
|
|
Chi phí nghiên cứu và phát triển(R&D)
|
|
|
|
Các chi phí khác
|
|
|
|
……
|
|
|
|
Khấu hao
|
|
|
|
Khấu hao –chi phí ban đầu
|
|
|
|
Khấu hao – văn phòng, nhà cửa & tiện ích
|
|
|
|
Khấu hao – nhà xưởng và máy móc
|
|
|
|
Khấu hao – nội thất và thiết bị văn phòng
|
|
|
|
Khấu hao – máy tính
|
|
|
|
Khấu hao – phương tiện vận tải
|
|
|
|
….
|
|
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
Lãi vay ngắn hạn các cổ đông
|
|
|
|
Lãi vay ngân hàng (ngắn và dài hạn
|
|
|
|
….
|
|
|
|
Tổng chi phí gián tiếp
|
|
|
|
Lợi tức trước thuế
|
|
|
|
Thuế lợi tức (thuế thu nhập DN)
|
|
|
|
Lợi tức ròng (lợi tức sau thuế)
|
|
|
|
Lợi tức kỳ trước chuyển sang
|
|
|
|
Lợi tức chuyển sang kỳ sau
|
|
|
|