Phương Nam Co LTD
dịch vụ báo cáo tài chính
© 28/3/2024 - Vietnam12h.com Application
 Bảng giá chi tiết dịch vụ kế toán trọn gói

Bảng giá chi tiết dịch vụ kế toán trọn gói

 (Bao gồm báo cáo thuế, nhập sổ - in sổ sách - nộp thống kê hàng tháng và quyết toán năm nộp cho Chi Cục Thuế + Phòng Thống Kê Quận)

STT

Loại hình kinh doanh

Số lượng hóa đơn đầu vào + đầu ra + bảng kê
(hoặc số hợp đồng SX, XD)

Phí dịch vụ/tháng

Tư vấn – dịch vụ

1

Tư vấn – dịch vụ

Không có hóa đơn bảng kê

200.000

Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê

300.000

Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn+ bảng kê

400.000

Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê

500.000

Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê

600.000

Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê

700.000

Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê

800.000

Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê

900.000

Từ 61 hóa đơn -> 70 hóa đơn + bảng kê

1.000.000

Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê

1.100.000đ trở lên

Thương mại

Thương mại (không có tờ khai hải quan)

2

Thương mại (không có tờ khai hải quan)

Không có hóa đơn bảng kê

200.000

Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê

400.000

Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê

500.000

Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê

700.000

Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê

900.000

Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê

1.100.000

Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê

1.300.000

Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê

1.500.000

Từ 61 hóa đơn -> 70 hóa đơn + bảng kê

1.700.000

Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê

1.800.000đ trở lên

Dịch vụ - thương mại

3

Dịch vụ (có chi phí giá vốn phục vụ 
hoá đơn bán ra)
Thương mại (có tờ khai hải quan)

Không có hóa đơn bảng kê

200.000

Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê

500.000

Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê

700.000

Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê

900.000

Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê

1.100.000

Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê

1.300.000

Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê

1.500.000

Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê

1.700.000

Từ 61 hóa đơn –> 70 hóa đơn + bảng kê

1.900.000

 Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê

2.000.000 trở lên

Thi công xây dựng dân dụng - trang trí nội thất

 

Thi công xây dựng dân dụng - trang trí nội thất

Không có hóa đơn bảng kê

200.000

Từ 01 -> 05 hóa đơn hoặc 1 hợp đồng

600.000

Từ 06 -> 10 hóa đơn hoặc 2 hợp đồng

700.000

Từ 11 -> 20 hóa đơn hoặc từ 3 đến 4 hợp đồng

900.000

Từ 21 -> 30 hóa đơn hoặc từ 5 đến 6 hợp đồng

1.100.000

Từ 31 -> 40 hóa đơn hoặc từ 7 đến 8 hợp đồng

1.300.000

Từ 41 -> 50 hóa đơn hoặc từ 9 đến 10 hợp đồng

1.500.000

Từ 51 -> 60 hóa đơn hoặc từ 11 đến 12 hợp đồng

1.700.000

Từ 61 -> 70 hóa đơn hoặc từ 13 đến 15 hợp đồng

1.900.000

Sản xuất – gia công – nhà hàng - lắp đăt

 

Sản xuất

Không có hóa đơn bảng kê

200.000

 

Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê

700.000

 

Gia công

Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê

900.000

 

Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê

1.100.000

 

Nhà hàng

Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê

1.400.000

 

Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê

1.600.000

 

Lắp đặt

 

 

Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê

1.800.000

 

Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê

2.000.000

 

Từ 61 hóa đơn –> 70 hóa đơn + bảng kê

2.200.000

 

Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê

2.300.000đ trở lên

Ghi chú: Bảng giá trên sẽ thay đổi tùy vào hồ sơ chứng từ khi xem xét thực tế.