STT
|
Loại hình kinh doanh
|
Số lượng hóa đơn đầu vào + đầu ra + bảng kê
(hoặc số hợp đồng SX, XD)
|
Phí dịch vụ/tháng
|
Tư vấn – dịch vụ
|
1
|
Tư vấn – dịch vụ
|
Không có hóa đơn bảng kê
|
200.000
|
Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê
|
300.000
|
Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn+ bảng kê
|
400.000
|
Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê
|
500.000
|
Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê
|
600.000
|
Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê
|
700.000
|
Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê
|
800.000
|
Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê
|
900.000
|
Từ 61 hóa đơn -> 70 hóa đơn + bảng kê
|
1.000.000
|
Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê
|
1.100.000đ trở lên
|
Thương mại
|
Thương mại (không có tờ khai hải quan)
|
2
|
Thương mại (không có tờ khai hải quan)
|
Không có hóa đơn bảng kê
|
200.000
|
Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê
|
400.000
|
Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê
|
500.000
|
Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê
|
700.000
|
Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê
|
900.000
|
Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê
|
1.100.000
|
Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê
|
1.300.000
|
Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê
|
1.500.000
|
Từ 61 hóa đơn -> 70 hóa đơn + bảng kê
|
1.700.000
|
Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê
|
1.800.000đ trở lên
|
Dịch vụ - thương mại
|
3
|
Dịch vụ (có chi phí giá vốn phục vụ
hoá đơn bán ra)
Thương mại (có tờ khai hải quan)
|
Không có hóa đơn bảng kê
|
200.000
|
Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê
|
500.000
|
Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê
|
700.000
|
Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê
|
900.000
|
Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê
|
1.100.000
|
Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê
|
1.300.000
|
Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê
|
1.500.000
|
Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê
|
1.700.000
|
Từ 61 hóa đơn –> 70 hóa đơn + bảng kê
|
1.900.000
|
Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê
|
2.000.000 trở lên
|
Thi công xây dựng dân dụng - trang trí nội thất
|
|
Thi công xây dựng dân dụng - trang trí nội thất
|
Không có hóa đơn bảng kê
|
200.000
|
Từ 01 -> 05 hóa đơn hoặc 1 hợp đồng
|
600.000
|
Từ 06 -> 10 hóa đơn hoặc 2 hợp đồng
|
700.000
|
Từ 11 -> 20 hóa đơn hoặc từ 3 đến 4 hợp đồng
|
900.000
|
Từ 21 -> 30 hóa đơn hoặc từ 5 đến 6 hợp đồng
|
1.100.000
|
Từ 31 -> 40 hóa đơn hoặc từ 7 đến 8 hợp đồng
|
1.300.000
|
Từ 41 -> 50 hóa đơn hoặc từ 9 đến 10 hợp đồng
|
1.500.000
|
Từ 51 -> 60 hóa đơn hoặc từ 11 đến 12 hợp đồng
|
1.700.000
|
Từ 61 -> 70 hóa đơn hoặc từ 13 đến 15 hợp đồng
|
1.900.000
|
Sản xuất – gia công – nhà hàng - lắp đăt
|
|
Sản xuất
|
Không có hóa đơn bảng kê
|
200.000
|
|
Từ 01 hóa đơn –> 05 hóa đơn + bảng kê
|
700.000
|
|
Gia công
|
Từ 06 hóa đơn –> 10 hóa đơn + bảng kê
|
900.000
|
|
Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn + bảng kê
|
1.100.000
|
|
Nhà hàng
|
Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn + bảng kê
|
1.400.000
|
|
Từ 31 hóa đơn –> 40 hóa đơn + bảng kê
|
1.600.000
|
|
Lắp đặt
|
Từ 41 hóa đơn –> 50 hóa đơn + bảng kê
|
1.800.000
|
|
Từ 51 hóa đơn –> 60 hóa đơn + bảng kê
|
2.000.000
|
|
Từ 61 hóa đơn –> 70 hóa đơn + bảng kê
|
2.200.000
|
|
Từ 71 hóa đơn trở lên + bảng kê
|
2.300.000đ trở lên
|
Ghi chú: Bảng giá trên sẽ thay đổi tùy vào hồ sơ chứng từ khi xem xét thực tế.
|