Bài viết trên đề cập đến việc sử dụng oxit cuprous (Cu2O) và oxit cupric (CuO) làm nguyên liệu thô phổ biến và giá rẻ trong tổng hợp hóa học ướt của các vật liệu kim loại đồng (Cu). Tuy nhiên, khả năng ứng dụng của chúng bị hạn chế do không hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ. Để giải quyết vấn đề này, công việc nghiên cứu đã tổng hợp hạt siêu nhỏ đồng (Cu SPs) sử dụng Cu2O và CuO làm nguyên liệu chính thông qua quá trình gia nhiệt trong monoethanoamine (MEA).
Cu2O và CuO có tính chất phối hợp mạnh, do đó, chúng có thể được hòa tan một phần trong monoethanolamine. Quá trình này làm giảm nồng độ đồng đã hòa tan và giải phóng NH3 mạnh mẽ. Khi nồng độ đồng giảm, các hợp chất oxit khác được hòa tan và cuối cùng Cu2O và CuO hoàn toàn bị giảm để sản xuất Cu SPs. Điều đặc biệt của phương pháp tổng hợp này là monoethanolamine không chỉ hoạt động như một dung môi mà còn là chất khử.
Các tính chất chống khuẩn của Cu SPs đã được nghiên cứu và cho thấy chúng hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) và Staphylococcus aureus (St. aureus). Thú vị hơn, các hợp chất được sản xuất bằng cách xử lý Cu2O và CuO với lượng nhỏ monoethanolamine cũng có hoạt tính chống khuẩn xuất sắc, chứng tỏ phương pháp xử lý monoethanolamine có hiệu quả cao.
Quá trình tổng hợp này có chi phí thấp, hiệu quả cao, kinh tế nguyên tử cao và dễ dàng tổng hợp ở quy mô lớn, điều này đem lại lợi ích cho các ứng dụng rộng rãi của Cu SPs.
Tóm lại, phương pháp tổng hợp hạt Cu SPs thông qua xử lý Cu2O và CuO bằng monoethanolamine là một phương pháp tiềm năng để tạo ra vật liệu kim loại đồng có tính chất chống khuẩn và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghệ và y tế.
Phương pháp tổng hợp Cu SPs bằng cách sử dụng Cu2O và CuO kết hợp với monoethanolamine mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Một trong những lợi ích chính của phương pháp này là chi phí thấp. Cu2O và CuO là các nguyên liệu thô phổ biến và giá rẻ, điều này giúp giảm đi các chi phí sản xuất. Đồng thời, monoethanolamine cũng là một chất dễ dàng tiếp cận và có giá thành hợp lý, làm tăng tính kinh tế của quá trình tổng hợp.
Hiệu quả cao là một yếu tố quan trọng khác của phương pháp này. Quá trình gia nhiệt Cu2O và CuO trong monoethanolamine tạo ra Cu SPs với kích thước siêu nhỏ, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao. Đồng thời, monoethanolamine cũng đóng vai trò chất khử, giúp giảm nồng độ đồng và hòa tan các hợp chất oxit khác, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất Cu SPs.
Một ứng dụng quan trọng của Cu SPs là khả năng chống khuẩn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cu SPs có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn như E. coli và St. aureus. Điều này mở ra cánh cửa cho ứng dụng của Cu SPs trong lĩnh vực chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng.
Ngoài ra, phương pháp tổng hợp này cũng cho phép dễ dàng tổng hợp ở quy mô lớn. Quá trình tổng hợp có thể được điều chỉnh và mở rộng để sản xuất lượng lớn Cu SPs, đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng thương mại và công nghiệp.
Tổng thể, phương pháp tổng hợp Cu SPs bằng cách sử dụng Cu2O và CuO kết hợp với monoethanolamine là một phương pháp tiềm năng trong việc sản xuất vật liệu kim loại đồng với tính chất chống khuẩn. Với chi phí thấp, hiệu quả cao và khả năng tổng hợp ở quy mô lớn, phương pháp này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ, y tế và các ngành công nghiệp khác.