Phương Nam Co LTD
Thiết Kế, Thi Công: Văn Phòng, Biệt Thự, Nhà Phố....
© 3/12/2024 - Vietnam12h.com Application
1,000 Mẫu Nội Thất 2,100 Mẫu Nội Thất 350 Mẫu Biệt Thự 600 Mẫu Biệt Thự 700 Mẫu Nhà Hiện Đại 500 Biệt Thự Đẹp
3,500 Mẫu Nội Thất 2,500 Mẫu Nội Thất 450 Mẫu Biệt Thự 500 Mẫu Nhà Hiện Đại 450 Biệt Thự Hiện Đại 400 Nhà Hiện Đại
2,000 Mẫu Nội Thất 500 Mẫu Biệt Thự

Báo Giá Thi Công Phần Hoàn Thiện

(Miễn phí xin phép xây dựng và hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công)

STT

 

Hạng mục tương ứng

1,800,000 VNĐ/m2

2,800,000 VNĐ/m2

2,400,000 VNĐ/m2

 

I

Phần ốp lát

 

 

 

 

1.1

Gạch nền các tầng (Đống tâm, Bạch mã, Viglacera …) (CĐT tùy chọn mẫu)

Gạch 600x600 chống trượt Đơn giá 200,000/m2

Gạch 600x600 bóng kính Đơn giá 300,000/m2

Gạch 600x600 bóng kính TP Đơn giá 500,000/m2

Gạch 120x600 Cắt từ gạch nền

1.2

Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau (Đống tâm, Bạch mã, Viglacera …) (CĐT tùy chọn mẫu)

Gạch 400x400 chống trượt Đơn giá 130,000/m2

Gạch 600x600 chống trượt Đơn giá 200,000/m2

Gạch 600x600 chống trượt Đơn giá 250,000/m2

 

1.3

Gạch nền WC (Đống tâm, Bạch mã, Viglacera …) (CĐT tùy chọn mẫu)

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 130,000/m2

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 150,000/m2

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 300,000/m2

 

1.4

Gạch ốp WC (Đống tâm, Bạch mã, Viglacera …) (CĐT tùy chọn mẫu)

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 130,000/m2

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 150,000/m2

Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 300,000/m2

ốp cao <2,6m

1.5

Keo chà ron

Khoán gọn công trình

Khoán gọn công trình

Khoán gọn công trình

 

1.6

Đá ốp trang trí (Mặt tiền, sân vườn)

Không bao gồm

CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá 150,000/m2 Khối lượng không quá 20m2

CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá 300,000/m2 Khối lượng không quá 30m2

 

II

Phần sơn nước

 

 

 

 

2.1

Sơn ngoài trời

Sơn Maxilite (Jymee) Bột trét Việt Mỹ

Sơn Spec (Nippon) Bột trét Expo

Sơn Dulux(MyKolor) Bột trét Joton

 

2.2

Sơn ngoài tong nhà

Sơn Maxilite (Jymee) Bột trét Việt Mỹ

Sơn Spec (Nippon) Bột trét Expo

Sơn Dulux(MyKolor) Bột trét Joton

 

2.3

Sơn cửa, lan can, khung sắt bảo vệ

Sơn Expo

Sơn Expo

Sơn Expo

 

2.4

Sơn gai, Sơn gấm trang trí

Không bao gồm

Khối lượng không quá 20m2

Khối lượng không quá 40m2

 

 

 

 

 

 

 

III

Phần cửa đi cửa sồ

 

 

 

 

3.1

Cửa đi các phòng

Cửa Nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc cửa nhựa đài loan) Đơn giá < 800,000/m2

Cửa Gỗ Công Nghiệp HDF Đơn giá <3,000,000/Cánh

Cửa Gỗ Căm xe, cánh dày 3,8 ly, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép Đơn giá <5,500,000/Cánh

 

3.2

Cửa đi WC

Cửa Nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc cửa nhựa đài loan) Đơn giá < 800,000/m2

Cửa Nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc cửa nhựa đài loan) Đơn giá < 1,200,000/m2

Cửa Gỗ Căm xe, cánh dày 3,8 ly, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép Đơn giá <4,500,000/Cánh

 

3.3

Cửa ngoài trời (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…)

Cửa Sắt dày 1.4mm. Sơn dầu. Kinh 5 ly. Đơn giá < 1,200,000/m2

Cửa Sắt dày 1.4mm. Sơn dầu. Kinh cường lực 8 ly. Đơn giá < 1,600,000/m2

Cửa nhựa lõi thép Đơn giá <2,500,000/Cánh

 

3.4

Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…)

Cửa Sắt dày 1.4mm. Sơn dầu. Kinh 5 ly. Đơn giá < 1,200,000/m2

Cửa Sắt dày 1.4mm. Sơn dầu. Kinh cường lực 8 ly. Đơn giá < 1,600,000/m2

Cửa nhựa lõi thép Đơn giá <2,500,000/Cánh

 

3.5

Cửa sổ trong nhà ngoài trời (Cửa ô thông tầng, giếng trời..)

Không bao gồm

Cửa Nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kinh 5 ly Đơn giá <800,000/m2

Cửa Nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kinh 5 ly Đơn giá < 1.100.000/m2

 

3.6

Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền)

Sắt hộp 14x14x1.0 mm Sơn dầu Đơn giá <200,000/m2

Sắt hộp 20x20x 1.0mm Sơn dầu Đơn giá <300,000/m2

Sắt hộp 25x25x1.2mm, Sơn tĩnh điện.Đơn giá <350,000/m2

 

3.7

Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban cong, ST

Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150,000/cái

Khóa tay gạt Đơn giá 350,000/cái

Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 550,000/cái

 

3.8

Khóa cửa WC

Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150,000/cái

Khóa tay gạt Đơn giá 350,000/cái

Khóa tay gạt Đơn giá 450,000/cái

 

 

 

 

 

 

 

IV

Phần Cầu Thang

 

 

 

 

4.1

Lan can Cầu thang

Lan can Sắt hộp 14x14x1.0mm

Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm

Lan can Kinh cường lực 5 ly Trụ Inox 304

 

4.2

Tay vịn Cầu thang

Tay vịn gỗ xoan đào D50 Không trụ

Tay vịn gỗ căm xe 30x60 1 Trụ

Tay vịn gỗ căm xe 30x60 2 Trụ

 

 

 

 

 

 

 

V

Phần Đá Granit

 

 

 

 

5.1

Đá Granit mặt Cầu thang. len Cầu thang, mặt bếp.

Đá Bình Định Đơn giá 400,000 VND/m2

Đá Đèn Huế Đơn giá 800,000 VND/m2

Đá Marble. Kimsa Đơn giá 1,200,000 VND/m2

 

5.2

Đá Granit ngạch cửa

Đá Bình Định Đơn giá 400,000 VND/m2

Đá Đèn Huế Đơn giá 800,000 VND/m2

Đá Marble. Kim sa Đơn giá 1,200,000 VND/m2

 

5.3

Đá Granit tam cap (Nếu có )

Đá Bình Định Đơn giá 400,000 VND/m2

Đá Đèn Huế Đơn giá 800,000 VND/m2

Đá Marble, Kim sa Đơn giá 1,200,000 VND/m2

 

5.4

Đá Granit mặt tiền Tầng Trệt

Không bao gồm.

Đá Đèn Huế Đơn giá 800.000 VND/m2

Đá Marble. Kimsa Đơn giá 1,200.000 VND/m2

 

VI

Thiết bị điện

 

 

 

 

6.1

Võ tủ điện Tổng vi tủ điện Tổng( loyi 4dường)

Sino

Sino

Sino

 

6.2

MCB, Công tắc, ổ cắm

Sino 1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

Panasonic 1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

Panasonic/Legrand 1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

 

6.3

ổ cắm điện thoại, internet, truyền hinh cáp

Sino-Mỗi phòng 1 cái

Panasonic-Mỗi phòng 1 cái

Panasonic/Legrand M5i phòng 1 cái

 

6.4

Đèn tháp sáng trong phòng, ngoài sân

Đèn máng Đơn 1,2m Phiplips 1 bóng. Mỗi phòng 1 cái ( hoặc tương dương 4 bóng Đèn Ion)

Đèn máng Đơn 1,2m Phiplips 1 bóng ,mỗiphòng 2 cái ( hoặc tương dương 6 bóng Đèn Ion)

Đèn máng đôi 1,2m Phiplips 2 bóng. Mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương dương 8 bóng Đèn Ion)

 

6.5

Đèn vệ sinh

Đèn mam ốp trần, mỗi WC 1 cái , Đơn giá 150,000 VND/cái

Đèn mam ốp trần, mỗi WC 1 cái , Đơn giá 300,000 VND/cái

Đèn mam ốp trần, mỗi WC 1 cái , Đơn giá 500,000 VND/cái

 

6.6

Đèn trang tri tường Cầu thang

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 150,000 VND/cái

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 300,000 VND/cái

CDT chọn mẫu. mỗi tầng 1 cái Đơn giá 500,000 VND/cái

 

6.7

Đèn gương

Không bao gồm.

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 200,000 VND/cái

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 300,000 VND/cái

 

6.8

Đèn trang trí mặt tiền

Không bao gồm.

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 300,000 VND/cái

CDT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái. Đơn giá 500,000 VND/cái

 

6.9

Đèn Ion/Led trang tri Trin Thach Cao

Không bao gồm.

Thêm 4 bóng /Phòng

Thêm 6 bóng/Phong

 

6.10

Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao

Không bao gồm.

4 bóng /Phòng

6 bóng/Phong

 

 

 

 

 

 

 

VII

Thiết bị vệ sinh - Thiết bị nước

 

 

 

 

7.1

Bàn cầu (CDT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 2,500,000/cái

Đơn giá 3.500,000/cái

Đơn giá 5,500,000/cái

1 WC/1 cái

7.2

Lavabo + bệ xí

Đơn giá 850,000/cái

Đơn giá 1.500,000/cái

Đơn giá 2,500,000/cái

1 WC/1 cái

7.3

Vòi xả lavabo (CDT tùy chọn nhà cung cấp)

E)on giá 450,000/cái

Đơn giá 650,000/cái

Đơn giá 1,000,000/cái

1 WC/1 cái

7.4

Vòi xả sen WC (nóng lạnh)

Đơn giá 1,000,000/cái

Đơn giá 1.200,000/cái

Đơn giá 1,500,000/cái

1 WC/1 cái

7.5

Vòi xịt WC

Đơn giá 150,000/cái

Đơn giá 200,000/cái

Đơn giá 250,000/cái

1 WC/1 cái

7.6

Vòi sân thượng,ban công sân

Đơn giá 100,000/cái

Đơn giá 120,000/cái

Đơn giá 250,000/cái

1 Khu vực / 1 cái

7.7

Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông …)

Trọn bộ 500,000/cái

Trọn bộ 700,000/cái

Trọn bộ 1,000,000/cái

 

7.8

Phễu thu sàn

Inox chống hôi

Inox chống hôi

Inox chống hôi cao cấp

 

7.90

Cầu chặn rác

Inox

Inox

Inox cao cấp

 

7.10

Chậu rửa chén

Đơn giá 1,300,000/cái

Đơn giá 1.500,000/cái

Đơn giá 2,000,000/cái

 

7.11

Vòi rửa chén

Đơn giá 300,000/cái

Đơn giá 500,000/cái

Đơn giá 1,000,000/cái

 

7.12

Bồn nước Inox

Đại thành 1000l

Đại thành 1500l

Đại thành 2000l

 

7.13

Máy bơm nước

Panasonic -1,5 HP

Panasonic -2,0 HP

Panasonic -2,0 HP

 

7.14

Hệ thống ống NLMT

Không bao gồm

Không bao gồm

ống Vesbo Mỗi WC 2 đầu ra

Không bao gồm Khu vực bếp

7.15

Máy nước nóng NLMT

Không bao gồm

Không bao gồm

Đại thành , Hương Dương 180l

 

7.16

Hệ thống ống máy lạnh

Không bao gồm

Không bao gồm

Ống Thái Lan 6 gem 1 HP Khối lượng 30m

 

VIII

Hạng mục khác

 

 

 

 

8.1

Thạch cao trang trí (Khung, tám Vĩnh Tường)

Khối Lượng 100m2 Chủng lọai TK3100

Khối Lượng theo thiết kế Chủng lọai TK3100

Khối Lượng theo thiết kế Chủng lọai uv4000

 

8.2

Giấy dán tường Hàn Qưốc

Chưa bao gồm

Khối Lượng 30m2

Khối Lượng 60m2

 

8.3

Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng

Sắt hộp 20x20x 1.0mm Tấm lợp Polycabonat NISSAN (2.1x5.8)

Sắt hộp 20x20x 1.0mm Tấm lợp kính cường lực 8 ly

Sắt hộp 25x25x 1.0mm Tấm lợp kính cường lực 10 ly

 

8.4

Lan can ban công

Lan can sắt hộp 14x 14x 1.0mm

Lan can sắt hộp 20x20x 1.0mm

Lan can Kinh cường lực 8ly trụ Inox 304

 

8.5

Tay vịn cho lan can công

Tay vịn sắt hộp 50x50

Tay vịn Sắt hộp 30x60

Tay vịn Inox

 

8.6

Ngói hoặc Tole-Nếu có

Ngói đồng Tâm-Tole lạnh

Ngói đồng Tâm-Tole lạnh

Ngói đồng Tâm-Tole chống nóng

 

8.7

Cửa cổng

Không bao gồm

Không bao gồm

Cửa sắt Sơn dầu Đơn giá 1,100.000 VND/m2

 

HyperLink HyperLink HyperLink HyperLink