Phương Nam Co LTD
© 23/4/2024 - Vietnam12h.com Application

Tính chất hóa học của Triethanolamine (TEA) 99%

Triethanolamine (TEA) là một hợp chất hữu cơ với công thức phân tử là C6H15NO3. Nó có cấu trúc phân tử gồm ba nhóm ethanolamine (-NH2CH2CH2OH) được kết nối với nhau thông qua một nhóm nitrơ (-N-) ở giữa, như sau:

H3C-CH(OH)CH2-NH-CH2CH2OH

Điều này cho phép nó có tính chất hoạt động như một axit bazo mạnh, có khả năng tạo thành muối và phức chất với các chất có tính axit hoặc bazơ khác. hợp chất hữu cơ này cũng có khả năng tạo thành liên kết hydrogen với nước và các chất khác.

Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng nhạt. Nó có khối lượng riêng là 1.124 g/cm3 và có điểm nóng chảy là 21 độ C. hợp chất có tính chất hút ẩm và dễ tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác như ethanol, isopropanol và aceton.

Nó có tính chất hoạt động như một axit bazo mạnh, có khả năng tạo thành muối và phức chất với các chất có tính axit hoặc bazơ khác. Nó cũng có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại, do đó nó được sử dụng như một chất phụ trợ trong quá trình chiết tách kim loại từ các loại nước thải công nghiệp.

hợp chất hữu cơ này cũng có tính chất làm mềm, tăng độ nhớt và giúp tạo bọt trong các sản phẩm tẩy rửa. Nó được sử dụng làm chất ổn định pH và chất đệm trong các sản phẩm dưỡng tóc và kem dưỡng da. Nó cũng có khả năng tăng cường độ bóng và độ đàn hồi của các sản phẩm dưỡng tóc. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng và dị ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.

Triethanolamine (TEA) 99% còn có một số tính chất hóa học khác như sau:

Tính axit: hợp chất hữu cơ này có tính axit khá cao và có thể tác dụng với các chất có tính bazơ để tạo thành muối. nó cũng có thể tạo thành muối với các acid vô cơ và các acid hữu cơ, tạo thành các hợp chất gọi là triethanolamine salts.

Tính bazơ: hợp chất hữu cơ này là một chất bazơ mạnh và có thể tác dụng với các chất có tính axit để tạo thành muối. Nó cũng có thể tác dụng với các chất khác có tính bazơ để tạo thành phức chất.

Tính chất oxy hóa: nó không có tính chất oxy hóa đáng kể và không phản ứng với các chất oxy hóa mạnh.

Tính chất khử: hợp chất hữu cơ này có tính chất khử nhẹ, tuy nhiên, không đáng kể.

hợp chất hữu cơ này cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm như một chất trung gian, chẳng hạn như trong quá trình sản xuất thuốc kháng sinh và thuốc nhuộm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và chất tẩy rửa.

Tuy nhiên, hợp chất hữu cơ này cũng có những hạn chế nhất định. Ví dụ, khi phối hợp với các chất khác, TEA có thể làm giảm độ ổn định và độ nhớt của sản phẩm. Ngoài ra, nó cũng có thể gây kích ứng và dị ứng da, đặc biệt là khi sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, việc sử dụng TEA cần được thực hiện theo đúng hướng dẫn và quy định của các cơ quan quản lý.