Phương Nam Co LTD
© 16/9/2024 - Vietnam12h.com Application

Ức Chế Tối Thiểu (MIC) Bằng Phương Pháp Pha Loãng Nuôi Cấy: Ảnh Hưởng Của Polysorbate 80 và Máu Ngựa Đã Làm Lạnh

Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) là một giá trị quan trọng được sử dụng trong vi sinh vật học để xác định nồng độ thấp nhất của một chất chống sinh cần thiết để ức chế sự phát triển hữu hình của một vi sinh vật sau khi ủ qua đêm. Việc kiểm tra MIC rất quan trọng để hướng dẫn điều trị kháng sinh và hiểu được mô hình nhạy cảm của các mầm bệnh khác nhau. Phương pháp pha loãng nuôi cấy là kỹ thuật chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá các giá trị MIC.

Ức Chế Tối Thiểu (MIC) Bằng Phương Pháp Pha Loãng Nuôi Cấy: Ảnh Hưởng Của Polysorbate 80 và Máu Ngựa Đã Làm Lạnh

Phương pháp

Các hợp chất thử nghiệm và vi sinh vật

Oritavancin: Một kháng sinh lipoglycopeptide được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm trùng da nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Các thuốc so sánh: Các kháng sinh khác được sử dụng trong thử nghiệm để so sánh hiệu quả.

Vi sinh vật: Các chủng tham chiếu bao gồm Staphylococcus aureus, Enterococcus faecalis, và Streptococcus pneumoniae.

Môi trường và phụ gia

Mueller-Hinton Broth đã điều chỉnh cation (CAMHB): Được Hội đồng Tiêu chuẩn Lâm sàng và Phòng thí nghiệm (CLSI) khuyến nghị cho việc kiểm tra S. aureusE. faecalis.

CAMHB với 2-5% máu ngựa đã được làm lạnh (LHB): Được sử dụng cho S. pneumoniae để mô phỏng điều kiện huyết thanh người và cung cấp các yếu tố tăng trưởng cần thiết.

Polysorbate 80: Được bổ sung với nồng độ 0.002% để có thể tăng cường độ hòa tan hoặc ổn định của kháng sinh trong môi trường thử nghiệm.

Quy trình pha loãng nuôi cấy

Chuẩn bị dịch tiêm: Các chủng vi khuẩn được nuôi cấy đến một độ đục tương đương với tiêu chuẩn McFarland 0.5, đảm bảo một số lượng vi khuẩn chuẩn hóa cho mỗi ml.

Chuẩn bị dung dịch thuốc: Oritavancin và các thuốc so sánh được pha loãng trong môi trường thích hợp để đạt được một loạt các nồng độ.

Phân phối: 100 μl của mỗi nồng độ thuốc được phân phối vào các giếng của một đĩa microtiter 96 giếng.

Tiêm nhiễm: Mỗi giếng được tiêm 5 μl của dịch tiêm vi khuẩn chuẩn hóa, đạt được lượng tiêm nhiễm mong muốn cuối cùng.

: Các đĩa được ủ ở nhiệt độ 35°C trong không khí thường trong 18-24 giờ.

Kết quả

Phân tích các giá trị MIC

Trong sự hiện diện của Polysorbate 80: Việc thêm polysorbate 80 có thể ảnh hưởng đến các giá trị MIC bằng cách thay đổi độ hòa tan hoặc tương tác của thuốc với tế bào vi khuẩn.

Trong sự hiện diện của LHB: Việc bổ sung LHB rất quan trọng đối với S. pneumoniae, cung cấp các yếu tố tăng trưởng thiết yếu và có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của kháng sinh thông qua liên kết protein.

Thảo luận

Tác động của môi trường và phụ gia

Việc sử dụng CAMHB và CAMHB với LHB phản ánh nhu cầu gần giống điều kiện sinh lý để dự đoán chính xác hiệu quả của kháng sinh in vivo. Việc thêm vào polysorbate 80, mặc dù có vẻ nhỏ, có thể đáng kể ảnh hưởng đến kết quả của các bài kiểm tra MIC bằng cách thay đổi hành vi của thuốc trong môi trường nuôi cấy.

So sánh với các nghiên cứu khác

Các kết quả nên được so sánh với các tài liệu hiện có để xác nhận các phát hiện và thảo luận về bất kỳ sai lệch nào. Những so sánh như vậy là thiết yếu để đặt các hiệu ứng của các thành phần môi trường nuôi cấy và phụ gia khác nhau vào ngữ cảnh trên các giá trị MIC.

Kết luận

Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa các điều kiện kiểm tra MIC để thu được các kết quả đáng tin cậy và có thể tái tạo được. Việc bổ sung các phụ gia như polysorbate 80 và LHB trong các thí nghiệm pha loãng nuôi cấy cho thấy các tương tác phức tạp giữa kháng sinh thử nghiệm, vi sinh vật và môi trường phát triển. Các nghiên cứu tương lai nên tập trung vào cơ sở cơ chế của những tương tác này và các hàm ý của chúng đối với điều trị kháng sinh lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

Hội đồng Tiêu chuẩn Lâm sàng và Phòng thí nghiệm (CLSI). Các tiêu chuẩn hiệu suất cho việc kiểm tra nhạy cảm với kháng sinh.

Các bài báo và nghiên cứu trước đó so sánh các giá trị MIC trong các điều kiện kiểm tra khác nhau.

Bài viết chi tiết này nhấn mạnh cách tiếp cận tỉ mỉ cần thiết để đảm bảo dữ liệu nhạy cảm với kháng sinh chính xác và có ý nghĩa lâm sàng.