Nghiên cứu này xem xét tác động của polysorbate 80 đến Định Lượng Nồng Độ Ức Chế Tối Thiểu (MIC) của oritavancin bằng các thử nghiệm vi khuẩn trong môi trường lỏng. Các chủng tham chiếu và isolate lâm sàng đã được thử nghiệm để xác định cách polysorbate 80 ảnh hưởng đến độ chính xác và khả năng lặp lại của kết quả MIC. Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp những hiểu biết về điều kiện tối ưu cho việc thử nghiệm MIC của oritavancin, một kháng sinh quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương.
Oritavancin là một kháng sinh lipoglycopeptide có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và Enterococcus kháng Vancomycin (VRE). Xác định chính xác MIC của oritavancin là rất quan trọng cho việc điều trị hiệu quả và quản lý kháng thuốc. Polysorbate 80, một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các xét nghiệm vi sinh để nâng cao độ hòa tan và ổn định của các hợp chất. Tuy nhiên, tác động của nó đối với kết quả MIC của oritavancin chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu này nhằm khám phá cách sự hiện diện của polysorbate 80 ảnh hưởng đến giá trị MIC của oritavancin.
Vật Liệu Và Phương Pháp
1. Các Chủng Vi Khuẩn:
Chủng Tham Chiếu: Các chủng tiêu chuẩn của Staphylococcus aureus ATCC 29213 và Enterococcus faecalis ATCC 29212.
Isolate Lâm Sàng: Các isolate lâm sàng của Staphylococcus aureus, Enterococcus faecalis, và Enterococcus faecium kháng Vancomycin.
2. Reagents:
Oritavancin (cung cấp bởi một công ty dược phẩm).
Polysorbate 80 (loại thương mại).
Môi trường Mueller-Hinton (có và không có polysorbate 80).
Các đĩa vi phân và thiết bị cấy.
3. Phương Pháp:
Thử Nghiệm Vi Khuẩn Trong Môi Trường Lỏng: Thử nghiệm MIC được thực hiện theo hướng dẫn của Viện Tiêu Chuẩn và Thực Hành Lâm Sàng (CLSI). Oritavancin được pha loãng trong môi trường Mueller-Hinton có và không có polysorbate 80 với các nồng độ cuối cùng từ 0,002 đến 64 µg/mL.
Chuẩn Bị Cấy: Các dung dịch vi khuẩn được điều chỉnh đến mật độ tương đương với chuẩn McFarland 0.5.
Ủ Và Đọc: Các đĩa được ủ ở 35°C trong 24 giờ. Giá trị MIC được xác định bằng cách quan sát nồng độ thấp nhất của oritavancin mà không có sự tăng trưởng vi khuẩn nhìn thấy.
Kết Quả
1. Chủng Tham Chiếu:
Đối với Staphylococcus aureus ATCC 29213 và Enterococcus faecalis ATCC 29212, giá trị MIC của oritavancin có mặt polysorbate 80 được so sánh với những giá trị thu được khi không có polysorbate 80.
Kết quả cho thấy polysorbate 80 có ảnh hưởng tối thiểu đến giá trị MIC cho Staphylococcus aureus nhưng có sự gia tăng nhẹ về MIC đối với Enterococcus faecalis.
2. Isolate Lâm Sàng:
Các isolate lâm sàng cho thấy sự biến động nhiều hơn trong phản ứng với polysorbate 80.
Đối với các isolate lâm sàng của Staphylococcus aureus, sự hiện diện của polysorbate 80 dẫn đến sự gia tăng nhẹ về giá trị MIC, tương tự như các chủng tham chiếu.
Ngược lại, các isolate lâm sàng của Enterococcus faecalis và Enterococcus faecium cho thấy sự thay đổi rõ rệt hơn về giá trị MIC khi có polysorbate 80, với sự gia tăng được quan sát ở một số chủng.
Thảo Luận
Những phát hiện của nghiên cứu cho thấy polysorbate 80 có thể ảnh hưởng đến giá trị MIC của oritavancin, mặc dù mức độ tác động thay đổi theo chủng vi khuẩn. Đối với các chủng tham chiếu, polysorbate 80 có ảnh hưởng tối thiểu, nhưng các isolate lâm sàng cho thấy sự biến động rõ rệt hơn. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét sự hiện diện của polysorbate 80 khi giải thích giá trị MIC, đặc biệt là đối với các isolate lâm sàng nơi tác động có thể rõ rệt hơn.
Cơ Chế Có Thể:
Tăng Cường Hòa Tan: Polysorbate 80 có thể làm tăng độ hòa tan của oritavancin, có thể thay đổi sự tương tác của nó với màng tế bào vi khuẩn.
Tương Tác Với Chất Liệu: Có thể có sự tương tác giữa polysorbate 80 và oritavancin ảnh hưởng đến sinh khả dụng hoặc hiệu quả của nó.
Kết Luận
Polysorbate 80 có thể ảnh hưởng đến kết quả MIC của oritavancin, với tác động rõ rệt hơn ở các isolate lâm sàng so với các chủng tham chiếu. Những phát hiện này làm nổi bật sự cần thiết phải chuẩn hóa điều kiện thử nghiệm MIC để đảm bảo việc giải thích chính xác độ nhạy của oritavancin. Cần có thêm các nghiên cứu để khám phá các cơ chế đằng sau những tác động này và thiết lập các hướng dẫn cho việc kết hợp polysorbate 80 trong các giao thức thử nghiệm MIC.