Oritavancin là một loại kháng sinh lipoglycopeptide bán tổng hợp với phổ hoạt động rộng, đặc biệt hiệu quả chống lại các vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng kháng nhiều loại thuốc. Việc xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh là cực kỳ quan trọng trong vi sinh lâm sàng để đánh giá độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với thuốc. Tuy nhiên, độ chính xác của các phép đo này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự hiện diện của các chất phụ gia cụ thể trong môi trường thử nghiệm.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sự hiện diện của polysorbate 80, một chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng phổ biến trong các công thức dược phẩm, có thể dẫn đến giảm MIC của oritavancin. Ngoài ra, máu ngựa ly giải (LHB), thường được thêm vào các xét nghiệm nhạy cảm để mô phỏng điều kiện in vivo, cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm này. Để hiểu rõ hơn về các tác động này, các nghiên cứu mở rộng đã được thực hiện để đánh giá sự phục hồi của oritavancin đánh dấu phóng xạ trong các đĩa xét nghiệm nhạy cảm với và không có sự hiện diện của polysorbate 80 hoặc 2% LHB. Bài viết này sẽ đi sâu vào phương pháp luận và kết quả của các nghiên cứu này, nhằm làm sáng tỏ các giảm MIC của oritavancin đã được quan sát thấy.
Bối cảnh
Cơ chế hoạt động đặc biệt của oritavancin bao gồm việc ức chế tổng hợp thành tế bào bằng cách liên kết với đầu tận cùng D-alanyl-D-alanine của các tiền chất peptidoglycan và làm gián đoạn tính toàn vẹn của màng tế bào. Việc xác định chính xác MIC của nó là rất quan trọng để đảm bảo liều lượng điều trị thích hợp. Tuy nhiên, việc bổ sung polysorbate 80 vào môi trường xét nghiệm đã được báo cáo là làm giảm MIC của oritavancin, cho thấy rằng chất hoạt động bề mặt này có thể tăng cường hoạt động của thuốc hoặc làm thay đổi sự tương tác của nó với thành tế bào vi khuẩn.
Máu ngựa ly giải (LHB) là một chất phụ gia phổ biến khác trong các xét nghiệm nhạy cảm. Nó được sử dụng để mô phỏng môi trường máu, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn. Tuy nhiên, LHB cũng có thể tương tác với các tác nhân kháng khuẩn, có thể làm thay đổi hoạt động của chúng và dẫn đến sự khác biệt trong giá trị MIC.
Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu
Các nghiên cứu được thiết kế để đánh giá sự phục hồi của oritavancin đánh dấu phóng xạ trong các đĩa xét nghiệm nhạy cảm dưới các điều kiện khác nhau. Mục tiêu chính là xác định liệu sự hiện diện của polysorbate 80 hoặc 2% LHB có thể giải thích các giảm MIC của oritavancin đã được quan sát thấy. Các điều kiện thử nghiệm sau đã được đánh giá:
Nhóm đối chứng: Các đĩa xét nghiệm chỉ chứa môi trường tăng trưởng tiêu chuẩn mà không có bất kỳ chất phụ gia nào.
Nhóm Polysorbate 80: Các đĩa xét nghiệm có bổ sung polysorbate 80 để quan sát tác động của nó lên sự phục hồi và xác định MIC của oritavancin.
Nhóm máu ngựa ly giải (LHB): Các đĩa xét nghiệm chứa 2% LHB để đánh giá ảnh hưởng của nó đến sự phục hồi của oritavancin.
Nhóm kết hợp các chất phụ gia: Các đĩa xét nghiệm chứa cả polysorbate 80 và 2% LHB để đánh giá bất kỳ tác động hiệp đồng hoặc đối kháng nào đến sự phục hồi và giá trị MIC của oritavancin.
Oritavancin đánh dấu phóng xạ đã được sử dụng để theo dõi chính xác lượng thuốc có mặt trong các đĩa xét nghiệm dưới mỗi điều kiện. Sự phục hồi của thuốc đã được định lượng bằng cách đếm xung scintillation, cho phép đo lường chính xác nồng độ của thuốc sau khi tiếp xúc với các môi trường thử nghiệm khác nhau.
Kết quả
Các nghiên cứu đã chỉ ra một số phát hiện chính:
Tác động của Polysorbate 80: Trong sự hiện diện của polysorbate 80, sự phục hồi của oritavancin đánh dấu phóng xạ cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Phát hiện này cho thấy polysorbate 80 có thể giảm sự liên kết của oritavancin với tế bào vi khuẩn hoặc bề mặt đĩa xét nghiệm, dẫn đến sự giảm giả định của giá trị MIC.
Tác động của máu ngựa ly giải (LHB): Việc bổ sung 2% LHB vào các đĩa xét nghiệm đã dẫn đến sự giảm nhẹ trong sự phục hồi của oritavancin so với nhóm đối chứng. Điều này gợi ý rằng LHB có thể tương tác với oritavancin, có thể thông qua sự liên kết protein, làm giảm sự sẵn có của thuốc cho hoạt động kháng khuẩn.
Các chất phụ gia kết hợp: Khi cả polysorbate 80 và 2% LHB đều có mặt, sự phục hồi của oritavancin nằm ở mức trung gian giữa các kết quả quan sát cho mỗi chất phụ gia đơn lẻ. Điều này cho thấy trong khi polysorbate 80 làm tăng sự phục hồi của oritavancin, LHB có thể đối kháng lại tác động này ở một mức độ nhất định, dẫn đến sự tương tác phức tạp hơn ảnh hưởng đến việc xác định MIC.
Thảo luận
Kết quả của các nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về tác động của các chất phụ gia trong xét nghiệm đến việc xác định MIC của oritavancin. Sự phục hồi cao hơn của oritavancin trong sự hiện diện của polysorbate 80 có thể giải thích cho các giá trị MIC thấp hơn đã được quan sát thấy trong các nghiên cứu trước, vì nhiều thuốc hơn vẫn còn trong môi trường để hoạt động kháng khuẩn. Mặt khác, LHB dường như làm giảm sự phục hồi của oritavancin, có thể thông qua các tương tác liên kết, điều này có thể làm phức tạp việc giải thích MIC.
Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn cẩn thận các điều kiện xét nghiệm khi xác định MIC cho oritavancin và có thể là các kháng sinh khác có tính chất tương tự. Việc sử dụng polysorbate 80 đặc biệt cần được cân nhắc cẩn thận, vì nó có thể dẫn đến các giá trị MIC thấp giả định không phản ánh chính xác hiệu quả của thuốc in vivo.
Kết luận
Các nghiên cứu mở rộng về sự phục hồi của oritavancin đánh dấu phóng xạ trong các đĩa xét nghiệm nhạy cảm đã cung cấp bằng chứng quan trọng về cách polysorbate 80 và máu ngựa ly giải ảnh hưởng đến việc xác định MIC. Trong khi polysorbate 80 dường như tăng cường sự sẵn có của oritavancin trong môi trường thử nghiệm, dẫn đến các giá trị MIC thấp hơn, LHB có thể làm giảm hoạt động của thuốc thông qua các tương tác liên kết. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu về các quy trình thử nghiệm tiêu chuẩn hóa, xem xét ảnh hưởng của các chất phụ gia như vậy, để đảm bảo các xác định MIC chính xác và đáng tin cậy cho oritavancin và các kháng sinh tương tự.
Công trình này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về dược động học của oritavancin và hỗ trợ tối ưu hóa các phương pháp thử nghiệm nhạy cảm, cuối cùng cải thiện việc quản lý lâm sàng của các bệnh nhiễm khuẩn.