Phương Nam Co LTD
© 9/6/2023 - Vietnam12h.com Application

Phân tích khả năng chống ẩm của nhựa ấm với phụ gia Polyethylene-wax và Ethylene bis stearamide

Bài viết này sẽ phân tích khả năng nhạy cảm với độ ẩm của nhựa ấm, được sản xuất với sự sử dụng các phụ gia Polyethylene-wax và Ethylene bis stearamide. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ nghiên cứu các thay đổi về khả năng chống ẩm dựa trên các thông số khác nhau.

Nhựa ấm là một loại nhựa polymer có khả năng phản ứng với nhiệt độ để trở thành malleable, linh hoạt và dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm khác nhau. Tuy nhiên, nhựa ấm cũng có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của sản phẩm nhựa.

Để giảm thiểu khả năng hấp thụ độ ẩm, các phụ gia như Polyethylene-wax và Ethylene bis stearamide được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa ấm. Cả hai phụ gia này đều có khả năng tạo ra lớp bảo vệ bề mặt trên nhựa, giúp ngăn chặn độ ẩm tiếp xúc với nhựa.

Polyethylene-wax là một loại chất làm mờ có nguồn gốc từ polyethylene. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ trơn tru trên bề mặt nhựa, làm giảm khả năng thẩm thấu của nước và độ ẩm vào trong nhựa. Polyethylene-wax cũng cung cấp tính chống bám dính, giúp ngăn chặn chất nhờn khác dính vào bề mặt nhựa.

Ethylene bis stearamide (EBS) là một loại chất tạo bọt và chất làm trơn nhựa. Nó có khả năng tạo ra lớp phủ trơn tru trên bề mặt nhựa, hạn chế sự thẩm thấu của nước và độ ẩm. Ethylene bis stearamide cũng cung cấp tính chống bám dính và kháng mài mòn, làm tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm nhựa.

Khả năng nhạy cảm với độ ẩm của nhựa ấm có thể được đánh giá dựa trên sự thay đổi về các thông số khác nhau. Một số thông số quan trọng bao gồm độ hấp thụ độ ẩm, độ ổn định kích thước, tính chất cơ học và tính chất điện.

Độ hấp thụ độ ẩm là khả năng của nhựa hấp thụ và giữ nước hoặc độ ẩm trong môi trường xung quanh. Để đánh giá độ hấp thụ độ ẩm, một phương pháp thường được sử dụng là phép cân bằng độ ẩm. Quá trình này đo lường khối lượng nước được hấp thụ bởi mẫu nhựa và giúp xác định khả năng chống ẩm của nhựa.

Độ ổn định kích thước là khả năng của nhựa duy trì kích thước và hình dạng ban đầu khi tiếp xúc với độ ẩm. Độ ổn định kích thước có thể được đánh giá thông qua quá trình kiểm tra sự thay đổi kích thước và hình dạng của mẫu nhựa sau khi tiếp xúc với độ ẩm trong một thời gian nhất định.

Tính chất cơ học của nhựa ấm, bao gồm độ dẻo, độ cứng, độ bền kéo và độ bền va đập, cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Độ ẩm có thể làm giảm tính chất cơ học của nhựa, gây ra sự mềm dẻo, giảm độ cứng và độ bền, và làm suy giảm hiệu suất của sản phẩm.

Tính chất điện của nhựa ấm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Độ ẩm có thể làm tăng đáng kể độ dẫn điện của nhựa, gây ra sự đánh rơi hiệu suất điện và có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến điện.

Để nghiên cứu các thay đổi về khả năng chống ẩm dựa trên các thông số khác nhau, các thí nghiệm và phân tích có thể được tiến hành. Các thí nghiệm này có thể bao gồm phép đo độ hấp thụ độ ẩm, phân tích kích thước và hình dạng của mẫu nhựa sau khi tiếp xúc với độ ẩm, đánh giá tính chất cơ học và tính chất điện của nhựa.

Tổng kết lại, việc sử dụng các phụ gia như Polyethylene-wax và Ethylene bis stearamide trong quá trình sản xuất nhựa ấm có thể cải thiện khả năng chống ẩm của nhựa. Đánh giá khả năng nhạy cảm với độ ẩm của nhựa và nghiên cứu các thay đổi về khả năng chống ẩm dựa trên các thông số khác nhau là một phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm nhựa ấm.