Phương Nam Co LTD
© 10/10/2024 - Vietnam12h.com Application

Polysorbate 80 như một tá dược trong thử nghiệm kháng sinh: Những hiểu biết từ nghiên cứu giảm MIC của Oritavancin

Tá dược, thường được coi là các thành phần không hoạt tính trong dược phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc bào chế và hiệu quả của thuốc. Những chất này, có thể là chất bảo quản, chất ổn định hoặc chất hoạt động bề mặt, giúp tăng cường việc phân phối thuốc và đảm bảo tính chính xác trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Một trong những tá dược đã thu hút sự chú ý là Polysorbate 80, một chất hoạt động bề mặt không ion có ứng dụng trong việc thử nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn. Trong các nghiên cứu gần đây, Polysorbate 80 đã được chứng minh là ảnh hưởng đáng kể đến giá trị nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các loại kháng sinh ưa mỡ, bao gồm oritavancin, một loại kháng sinh mạnh chống lại vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae.

Polysorbate 80 như một tá dược trong thử nghiệm kháng sinh: Những hiểu biết từ nghiên cứu giảm MIC của Oritavancin

Bài viết này khám phá vai trò của Polysorbate 80 như một tá dược trong các nghiên cứu vi sinh học, dựa trên những phát hiện trước đây về việc giảm bốn lần giá trị MIC của oritavancin đối với Streptococcus pneumoniae ATCC 49619 trong môi trường nước hầm não tim (BHI) khi có bổ sung Polysorbate 80 hoặc albumin huyết thanh người (LHB) 2%. Bằng cách sử dụng những kết quả này làm nền tảng, chúng tôi sẽ khám phá thêm những tác động rộng hơn của việc sử dụng Polysorbate 80 trong các thiết lập lâm sàng và nghiên cứu trong tương lai.

Thông tin cơ bản về Polysorbate 80

Polysorbate 80, còn được gọi là Tween 80, được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm để ổn định thuốc, cải thiện độ tan và ngăn chặn sự hấp thụ của thuốc vào bề mặt. Nó hoạt động như một chất hoạt động bề mặt, làm giảm sức căng bề mặt giữa các chất, giúp tăng cường sinh khả dụng của thuốc, đặc biệt là các loại thuốc có tính ưa mỡ. Điều này khiến Polysorbate 80 trở thành một tá dược hấp dẫn cho các kháng sinh như oritavancin, thường bị dính vào các bề mặt của ống thử nghiệm, có thể làm sai lệch kết quả thử nghiệm.

Nghiên cứu trước đây: Nghiên cứu về giảm MIC của Oritavancin

Trong một nghiên cứu liên quan đến Streptococcus pneumoniae ATCC 49619, các giá trị MIC của oritavancin đã được thử nghiệm trong môi trường BHI chuẩn, một môi trường thường được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn trong các thử nghiệm nhạy cảm. Giá trị MIC cơ bản của oritavancin đã được thiết lập trong điều kiện không có tá dược. Tuy nhiên, khi thêm Polysorbate 80 vào môi trường BHI, giá trị MIC giảm bốn lần, cho thấy sự tăng đáng kể nồng độ hiệu quả của oritavancin.

Tương tự, khi thêm LHB 2% vào môi trường, cũng xuất hiện sự giảm tương tự về giá trị MIC, cho thấy cả hai chất này, Polysorbate 80 và LHB, đều có thể tăng cường sự hiện diện của oritavancin trong môi trường thử nghiệm. Sự giảm bốn lần này trong giá trị MIC chỉ ra vai trò của các chất phụ gia này trong việc ngăn chặn sự cố định của oritavancin vào bề mặt, cho phép lượng kháng sinh nhiều hơn duy trì hoạt động trong dung dịch và tác động lên tế bào vi khuẩn.

Polysorbate 80 như một tá dược quan trọng trong thử nghiệm MIC

Dựa trên những phát hiện này, Polysorbate 80 nổi lên như một tá dược quan trọng trong việc xác định chính xác các giá trị MIC đối với các loại kháng sinh ưa mỡ như oritavancin. Các cơ chế thúc đẩy hiệu quả này bao gồm:

Ngăn chặn sự cố định của thuốc:

Polysorbate 80 ngăn chặn oritavancin khỏi việc dính vào các bề mặt như ống nhựa hoặc các thành phần của môi trường. Điều này đảm bảo rằng một nồng độ cao hơn của thuốc vẫn còn tồn tại để tương tác với các tế bào vi khuẩn trong quá trình thử nghiệm. Trong điều kiện thử nghiệm truyền thống không có Polysorbate 80, nhiều phần của oritavancin có thể trở nên không còn hoạt động do bị hấp phụ lên bề mặt, dẫn đến giá trị MIC cao hơn và ít chính xác hơn.

Tăng cường tính thấm:

Với vai trò là một chất hoạt động bề mặt, Polysorbate 80 có thể tăng cường tính thấm của màng tế bào vi khuẩn, cho phép nhiều oritavancin hơn xâm nhập và phát huy tác dụng diệt khuẩn. Hiệu ứng hiệp lực tiềm năng này có thể giải thích thêm sự giảm MIC quan sát được trong quá trình thử nghiệm.

Ý nghĩa đối với nghiên cứu trong tương lai

Dựa trên những kết quả hứa hẹn từ nghiên cứu về giảm MIC của oritavancin, vai trò của Polysorbate 80 trong nghiên cứu kháng sinh xứng đáng được khám phá thêm. Nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng nổi lên từ những phát hiện này:

Ứng dụng rộng hơn trong thử nghiệm kháng sinh:

Polysorbate 80 có thể được thử nghiệm như một tá dược trong việc xác định MIC của các loại kháng sinh ưa mỡ khác, chẳng hạn như daptomycin hoặc telavancin, để xác định xem liệu có sự giảm tương tự trong các giá trị MIC hay không. Việc xác định một mô hình nhất quán trên nhiều loại thuốc có thể thay đổi cách thức tiến hành các thử nghiệm MIC, đặc biệt là đối với các kháng sinh dễ bị hấp phụ hoặc không ổn định trong môi trường thử nghiệm.

Dược động học và sinh khả dụng:

Ảnh hưởng của Polysorbate 80 đối với dược động học của oritavancin và các kháng sinh khác trong cơ thể cũng có thể được nghiên cứu. Liệu Polysorbate 80 có tăng cường sinh khả dụng của các loại thuốc này trong điều kiện lâm sàng hay không, hay tác dụng của nó chỉ giới hạn trong điều kiện thử nghiệm in vitro? Nghiên cứu tương lai có thể xem xét liệu Polysorbate 80 có thể được đồng công thức với các kháng sinh để tăng cường hiệu quả của chúng trong cơ thể con người hay không.

Ổn định thuốc và thời hạn sử dụng:

Là một tá dược, Polysorbate 80 có thể có lợi ích bổ sung trong việc cải thiện tính ổn định của kháng sinh trong quá trình lưu trữ. Việc nghiên cứu tiềm năng của nó trong việc kéo dài thời hạn sử dụng của các công thức oritavancin, đặc biệt là ở dạng lỏng, có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho quá trình phát triển và phân phối dược phẩm.

Polysorbate 80 trong các nghiên cứu kháng thuốc:

Một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng khác là tác động tiềm tàng của Polysorbate 80 đối với các cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn. Liệu vi khuẩn tiếp xúc với nồng độ oritavancin cao hơn do Polysorbate 80 có nhiều khả năng hoặc ít có khả năng phát triển kháng thuốc hơn không? Hiểu được động thái này là điều quan trọng để đảm bảo rằng các điều chỉnh đối với các phương pháp thử nghiệm MIC không vô tình góp phần vào sự phát triển của kháng kháng sinh.

Ý nghĩa lâm sàng

Việc giảm bốn lần giá trị MIC của oritavancin trong sự có mặt của Polysorbate 80 có ý nghĩa trực tiếp đối với thực hành lâm sàng. Thử nghiệm MIC là rất quan trọng để xác định liều lượng kháng sinh thích hợp, nhưng nếu các thử nghiệm tiêu chuẩn đánh giá quá cao MIC do sự cố định của thuốc, bệnh nhân có thể nhận được liều oritavancin cao hơn cần thiết.

Bằng cách kết hợp Polysorbate 80 vào các quy trình thử nghiệm MIC, các bác sĩ lâm sàng có thể có được kết quả MIC chính xác hơn, có thể dẫn đến các liều khuyến nghị thấp hơn của oritavancin. Điều này không chỉ giảm nguy cơ tác dụng phụ mà còn giúp quản lý kháng thuốc bằng cách giảm thiểu việc tiếp xúc không cần thiết với thuốc.

Kết luận

Những phát hiện từ nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các tá dược như Polysorbate 80 trong thử nghiệm kháng sinh. Bằng cách ngăn chặn sự cố định của kháng sinh và tăng cường sự hiện diện của chúng trong môi trường thử nghiệm, Polysorbate 80 giúp mang lại các giá trị MIC chính xác hơn, đặc biệt đối với các loại thuốc ưa mỡ