CAS No.9005-00-9
Mã Hóa chất; SA-2. Dạng rắn. HLB; 4,9.
Mã Hóa chất; SA-7. Dạng rắn. HLB; 10,6.
Mã Hóa chất; SA-14. Dạng rắn. Nhiệt độ vẩn đục (oC) –0,5% dd nước; >100. HLB; 13,9.
Mã Hóa chất; SA-25. Dạng rắn. Nhiệt độ vẩn đục (oC) –0,5% dd nước; >100. HLB; 16,0.
Mã Hóa chất; SA-50. Dạng vảy. Nhiệt độ vẩn đục (oC) –0,5% dd nước; >100. HLB; 17,8.
Ứng dụng;
- Là chất nhũ hóa tốt cho mỹ phẩm.
- Chất nhũ hóa tốt của dầu khoáng và sáp.
- Trợ chất và phân tán cho ngành dệt nhuộm vải sợi. .