Phương Nam Co LTD
Cung cấp Chất hoạt động bề mặt, dầu bôi trơn Korea
© 19/4/2024 - Vietnam12h.com Application
 Phương Nam cung cấp chất hoạt động bề mặt thân thiện với môi trường

Nonionic sunfol; là chất hoạt động bề mặt không phân ly (HĐBM) thuộc nhóm ethylen oxit (EO). Những sản phẩm này có công dụng tuyệt vời trong hiệu ứng nhũ hóa, phân tán và làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng cũng như tính thẩm thấu (làm ướt). Thuộc tính Hydrophilic có khả năng làm tăng chỉ số Mol của ethylen oxit, và có tính thẩm thấu tốt trên các vật liệu cơ bản. Nó có thể được kiểm soát sự thẩm thấu, làm sạch, nhũ hóa chất phân tán và hiệu ứng tạo bọt trong từng loại vật liệu cơ bản cụ thể. Nhìn chung, các chất hoạt động bề mặt không phân ly bổ sung Ethylen Oxit có khả năng kháng hóa chất tốt, và rất ổn định trong dung dịch axit và kiềm.

Các chất Nonionic SUNFOL này có khả năng hòa tan tốt trong các chất HĐBM phân ly anion, cation và các chất HĐBM không phân ly khác. Nó cũng có tác dụng tuyệt vời trong ứng dụng tạo bọt bằng khi chỉ dùng số lượng nhỏ các chất HĐBM. Ứng dụng chung: Công nghiệp dệt may, Công nghiệp giấy và bột giấy, Hóa chất Nông nghiệp, Dược phẩm, Công nghiệp cao su, Sơn, Nhựa, Công nghiệp kim loại.

Các chất Nonionic SUNFOL được phân loại theo số mol của EO / PO và nguyên liệu cơ bản, Ký tự in hoa có nghĩa là cấu trúc hóa học của vật liệu cơ bản và số Ả Rập có nghĩa là số mol của OE / PO hoặc khối lượng phân tử.

Các chất HĐBM thân thiện với môi trường

- Đặc điểm của chất hoạt động bề mặt thân thiện với môi trường I

- Tất cả các chất HĐBM của chúng tôi là một dạng thay thế cho P.O.E alkyl phenol ethoxylate.

- Chúng là những sản phẩm thân thiện với môi trường mà không có tác hại nào đến con người.

- Chúng là những chất hoạt động bề mặt không chứa Alkylphenol.

- Chúng có đặc tính làm giảm sức căng bề mặt chất lỏng và hiệu ứng thẩm thấu (lám ướt) cao.

Nonionic Sunfol

Nonionic sunfol ; Series are in Nonionic Surfactants which are belong in the ethylene oxide lineage. These products have wonderful properties in emulsification, dispersion and penetrating effects. The Hydrophilic property is related with adducted ethylene oxide mole, and hydrophobic property is related with base materials. It can be control penetrating, cleaning, emulsifying dispersant and foaming effects by choice base materials. In general, EO adducted nonionic surfactants have good chemical resistance, and very stable in acid and alkali solution.

NONIONIC SUNFOL Series have good solubility in anionic, cationic and the other nonionic surfactants. It also takes wonderful effects in foaming application by using small quantity than the other surfactants.

General application: Textile industry, Paper and Pulp industry, Agricultural chemicals, Pharmaceutical, Rubber industry, Paint, Resin, Metal industry.

NONIONIC SUNFOL Series are classified with adducted moles of EO/PO and base materials, Capital letters mean chemical structure of base materials and Arabic numerals mean adducted moles of EO/PO or molecular weight.

I.Eco-friendly Surface-active Agents I

Characteristics of Eco-friendly Surface-active Agents I

Our all series is a substitute grade for P.O.E alkyl phenol ethoxylate.

- They are Eco-friendly products without any hamful effects on human body.

- They are surface-active agents that do not contain Alkylphenol.

- They are exllent surface activity properties and penetration effect.

 

 
Nâng cao ổn định trong Quy trình Nhuộm và Hoàn thiện Vải: Vai trò của Polysorbates
Nhuộm và hoàn thiện vải là những quy trình quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, mang lại màu sắc, cấu trúc và tính năng cho các loại vải. Polysorbates, một loại chất hoạt động bề mặt không có ion, đóng một vai trò quan trọng trong những quy trình này, làm vai trò chất nhũ hóa và ổn định cho các loại nhuộm và hóa chất khác. Bài viết này sẽ đàm phán về việc sử dụng Polysorbates trong quy trình nhuộm và hoàn thiện vải, khám phá tác động của chúng đối với sự ổn định và hiệu quả.
Ứng Dụng của Việc Nghiên Cứu Sự Phân Hủy của Polysorbate 20 và Polysorbate 80: Ảnh Hưởng đến Sự Ổn Định của Dược Phẩm Sinh Học và Quy Trình Công Nghiệp Dệt May
Polysorbate 20 và Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong ngành dược và công nghệ sinh học như chất ổn định và chất tạo kem trong công thức của dược phẩm sinh học. Nghiên cứu về sự phân hủy của chúng là rất quan trọng vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến sự ổn định của những sản phẩm điều trị này. Bài viết này khám phá các ứng dụng của việc nghiên cứu về sự phân hủy của Polysorbate 20 và Polysorbate 80, với sự tập trung chủ yếu vào ảnh hưởng của chúng đối với sự ổn định của dược phẩm sinh học. Ngoài ra, nó cũng đi sâu vào những ảnh hưởng tiềm ẩn đối với công nghiệp dệt may, nơi mà những chất hoạt động bề mặt này đóng một vai trò quan trọng trong các quy trình khác nhau.
Phối hợp Chất phụ gia và Thành phần Thực phẩm: Vai trò của Polysorbates
Chất phụ gia thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm hiện đại, cải thiện hương vị, cấu trúc, ngoại hình và thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm khác nhau. Polysorbates, một loại chất tăng cường không có ion, thường được sử dụng như chất phụ gia để cải thiện sự ổn định và tính năng của thực phẩm đã qua xử lý. Việc hiểu biết về tính tương thích của polysorbates với các thành phần khác là quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của chúng và duy trì chất lượng tổng thể của sản phẩm thực phẩm.
Việc Encapsulation Hương Vị với Polysorbate: Tăng Cường Ổn Định và Đồng Nhất trong Sản Phẩm Thực Phẩm
Việc Encapsulation hương vị là một kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm để tăng cường sự ổn định, phân tán và hiệu suất tổng thể của hương vị trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau. Polysorbate, một loại chất làm emulsifier, đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này, đóng góp vào việc tạo ra các hương vị đồng đều và hấp dẫn. Hiểu rõ về quá trình phân hủy của Polysorbate là quan trọng để người công thức có thể tối ưu hóa hệ thống vận chuyển hương vị và duy trì chất lượng của sản phẩm thực phẩm.
Polysorbates trong Thực Phẩm Nhanh và Sẵn Sàng Ăn: Duy Trì Chất Lượng Qua Sự Ổn Định
Thực phẩm nhanh và sản phẩm sẵn sàng ăn ngày càng trở nên phổ biến trong lối sống hiện đại, mang lại sự tiện lợi và chuẩn bị nhanh chóng mà không làm giảm chất lượng vị ngon. Những sản phẩm này thường chứa các phụ gia và chất ổn định để cải thiện tính chất của chúng, và một trong những thành phần phổ biến đó là Polysorbate. Polysorbate, đặc biệt là Polysorbate 80 và Polysorbate 60, thường được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm nhanh như súp và sốt để cải thiện tính hòa tan và ổn định. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về tác động tiềm ẩn của quá trình phân hủy Polysorbate là quan trọng để duy trì chất lượng của những sản phẩm sẵn sàng ăn tiện lợi này.
Xử lý Dầu Ẩm Thực: Vai Trò của Polysorbates trong Đảm Bảo Sự Ổn Định và Chất Lượng
Quá trình xử lý dầu ẩm thực là một quy trình phức tạp và phức tạp, liên quan đến nhiều giai đoạn để biến đổi hạt dầu thô thành dầu ẩm thực tinh chế, chất lượng cao phù hợp để tiêu thụ. Trong số nhiều yếu tố góp phần vào sự thành công của quá trình này, chất nhũ hoá đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định các sản phẩm dựa trên dầu và ngăn chặn sự tách biệt không mong muốn theo thời gian. Trong bối cảnh này, Polysorbates đã nổi lên như là chất nhũ hoá quan trọng, ảnh hưởng đến sự lựa chọn các chất nhũ hoá trong quá trình xử lý dầu ẩm thực.
Polysorbates như Các Chất Tạo Mây trong Đồ Uống: Hiểu Về Hiệu Ứng Sự Phân Hủy Đối với Sự Hấp Dẫn Hình Ảnh
Đồ uống có dạng mờ hoặc đục đã trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp đồ uống, thu hút người tiêu dùng thích trải nghiệm cảm giác hình ảnh và cấu trúc đặc biệt trong đồ uống của họ. Một thành phần quan trọng đảm nhận vai trò trong việc tạo và duy trì sự xuất hiện mờ mong muốn trong những đồ uống này chính là Polysorbate. Polysorbates là một nhóm chất làm emulsifying quan trọng, đóng một vai trò quyết định trong việc ngăn chặn sự phân tách và duy trì sự ổn định của một số công thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc sử dụng Polysorbates như chất tạo mây, tầm quan trọng của chúng trong sản xuất đồ uống và sự quan trọng của việc hiểu rõ về hiệu ứng sự phân hủy của chúng.
Polysorbates trong Sản Phẩm Sữa: Tăng Cường Ổn Định và Đồng Đều
Sản phẩm sữa đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày của chúng ta, cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như canxi, protein và vitamin. Việc đạt được và duy trì sự ổn định và đồng đều mong muốn trong sản phẩm sữa là một khía cạnh quan trọng của ngành công nghiệp thực phẩm. Chất emulsifier, như polysorbates, đóng góp đáng kể vào cấu trúc, diện mạo và thời hạn sử dụng của các sản phẩm dựa trên sữa như kem sữa và đồ uống có chứa sữa.
Vai Trò của Polysorbate trong Việc Nâng Cao Độ Dẻo và Ổn Định của Kem và Đồ Ngọt Đóng Lạnh
Kem và đồ ngọt đóng lạnh đã là món quà yêu thích của mọi người suốt nhiều thế kỷ, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa hương vị, cấu trúc và nhiệt độ. Phía sau hậu trường, khoa học của việc tạo ra những món ngọt lạnh này liên quan đến sự cân nhắc cẩn thận về các thành phần để đạt được hương vị, cấu trúc và ổn định hoàn hảo. Một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình này là Polysorbate, một chất làm emulsifier đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá và nâng cao cấu trúc tổng thể của những đồ ngọt đóng lạnh.
Vai trò của Polysorbate trong Việc Cải Thiện Độ Nền và Thời Hạn Sử Dụng Của Sản Phẩm Bánh Ngọt và Kem
Sản phẩm bánh ngọt và kem đã trở thành một phần quan trọng của truyền thống ẩm thực con người từ nhiều thế kỷ, mang đến một loạt các món ngon ngọt hấp dẫn phục vụ đa dạng khẩu vị. Trong số nhiều thành phần được sử dụng trong quá trình sản xuất những sản phẩm thơm ngon này, polysorbates đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình độ nền và kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm như bánh ngọt, kem và sô cô la. Bài viết này đi sâu vào tầm quan trọng của polysorbates trong lĩnh vực bánh ngọt và kem, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cách phân hủy polysorbate có thể ảnh hưởng đến chất lượng của những món ăn phổ biến này.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ...

Sản phẩm hóa chất công nghiệp
Oxypropylene alkyl ether
Xuất xứ : Korea
Polyoxyethylene alkyl ether
Xuất xứ : Korea
Polyoxyethylene alkyl aryl ether
Xuất xứ : Korea
Polyoxyethylene alkyl ester
Xuất xứ : Korea
Polyoxyethylene alkyl amine ether
Xuất xứ : Korea
Polyoxyethylene polypropylene random
Xuất xứ : Korea
Polyethylene glycol
Xuất xứ : Korea
Sorbitan fatty acid ester & derivative
Xuất xứ : Korea
Speciality nonionics
Xuất xứ : Korea
Alkyl ester & peg ester
Xuất xứ : Korea
Anionic surfactants 
Xuất xứ : Korea