Phương Nam Co LTD
Cung cấp chất hoạt động bề mặt, dầu bôi trơn Korea
© 31/8/2024 - Vietnam12h.com Application
Hiệu suất chảy vượt trội của các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2

Sự phát triển của các vật liệu xi măng tiên tiến luôn là trọng tâm của nghiên cứu xây dựng, nhằm cải thiện hiệu suất, khả năng làm việc và độ bền của các hỗn hợp xi măng. Trong số các phụ gia hóa học được sử dụng để điều chỉnh các tính chất này, alkanolamine, đặc biệt là triethanolamine (TEA) và các dẫn xuất của nó, đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ đề cập đến hiệu suất chảy vượt trội của các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2, nhấn mạnh ảnh hưởng của nó đến điểm bão hòa Polycarboxylate Ether và các phép đo thời gian chảy qua phễu Marsh.

Triethanolamine và các dẫn xuất của nó

Triethanolamine (TEA) là một hợp chất hữu cơ được biết đến nhiều, được sử dụng như một phụ gia trong xi măng và bê tông. Nó đóng vai trò như một chất trợ nghiền trong quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến động học hydrat hóa của xi măng. Các dẫn xuất của TEA, như M-Triethanolamine-1 và M-Triethanolamine-2, đã được phát triển để cải thiện hơn nữa các tính chất của vật liệu xi măng.

M-Triethanolamine-2 và các hỗn hợp xi măng

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2 có hiệu suất chảy được cải thiện đáng kể so với các hỗn hợp chứa Triethanolamine thông thường hoặc M-Triethanolamine-1. Các phát hiện chính có thể được tóm tắt như sau:

  1. Giảm điểm bão hòa PCE: Một trong những quan sát đáng chú ý là giảm điểm bão hòa polycarboxylate ether (PCE) xuống còn 1% trong các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2. Polycarboxylate Ether là một loại siêu dẻo được sử dụng rộng rãi để cải thiện khả năng làm việc của bê tông. Điểm bão hòa Polycarboxylate Ether thấp hơn chỉ ra rằng một lượng nhỏ siêu dẻo hơn là đủ để đạt được các tính chất chảy tối ưu, dẫn đến tiết kiệm chi phí và giảm nguy cơ sử dụng quá liều, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các tính chất của bê tông.
  2. Hiệu suất chảy được cải thiện: Hiệu suất chảy vượt trội của các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2 được thể hiện rõ qua các phép đo thời gian chảy qua phễu Marsh. Các phép đo này, dao động từ 28 đến 33 giây, ngắn hơn đáng kể so với các hỗn hợp xi măng chứa Triethanolamine hoặc M-Triethanolamine-1. Thử nghiệm chảy qua phễu Marsh là một phương pháp tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chảy của các hỗn hợp xi măng. Thời gian chảy ngắn hơn chỉ ra khả năng làm việc tốt hơn và dễ dàng xử lý trong quá trình trộn và thi công.

Phân tích so sánh

Để hiểu rõ những lợi ích của M-Triethanolamine-2, điều quan trọng là so sánh nó với các hỗn hợp xi măng chứa Triethanolamine và M-Triethanolamine-1:

  • Triethanolamine (TEA): Triethanolamine đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xi măng vì vai trò của nó như một chất trợ nghiền và chất tăng tốc đông cứng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của nó đến hiệu suất chảy là tương đối khiêm tốn. Các hỗn hợp xi măng với Triethanolamine có xu hướng có điểm bão hòa Polycarboxylate Ether cao hơn và thời gian chảy qua phễu Marsh dài hơn so với M-Triethanolamine-2.
  • M-Triethanolamine-1: Dẫn xuất này của Triethanolamine cũng cải thiện các tính chất của các hỗn hợp xi măng nhưng không sánh kịp hiệu suất chảy của M-Triethanolamine-2. Điểm bão hòa Polycarboxylate Ether của các hỗn hợp chứa M-Triethanolamine-1 cao hơn, và thời gian chảy qua phễu Marsh dài hơn, cho thấy khả năng chảy kém hiệu quả hơn.

Cơ chế cải thiện hiệu suất chảy

Hiệu suất chảy được cải thiện của M-Triethanolamine-2 có thể được giải thích bởi một số yếu tố:

  1. Cấu trúc phân tử: Cấu hình phân tử đặc biệt của M-Triethanolamine-2 có thể tạo điều kiện cho việc phân tán tốt hơn các hạt xi măng, giảm ma sát nội tại và cải thiện khả năng chảy của hỗn hợp.
  2. Tương tác với PCE: M-Triethanolamine-2 có thể tăng cường hiệu quả của các siêu dẻo Polycarboxylate Ether bằng cách tối ưu hóa sự phân tán và hấp phụ của chúng lên các hạt xi măng. Sự kết hợp này giảm lượng Polycarboxylate Ether cần thiết để đạt được các tính chất chảy mong muốn.
  3. Động học hydrat hóa: M-Triethanolamine-2 có thể ảnh hưởng đến động học hydrat hóa sớm của xi măng, thúc đẩy hình thành một cấu trúc vi mô lỏng hơn, cải thiện khả năng làm việc.

Ứng dụng thực tiễn

Việc sử dụng M-Triethanolamine-2 trong các hỗn hợp xi măng mang lại nhiều lợi ích thực tiễn cho ngành xây dựng:

  • Tiết kiệm chi phí: Việc giảm điểm bão hòa Polycarboxylate Ether dẫn đến giảm tiêu thụ siêu dẻo, giảm chi phí vật liệu.
  • Cải thiện khả năng làm việc: Hiệu suất chảy được cải thiện giúp dễ dàng trộn, bơm và thi công các vật liệu xi măng, tăng tốc độ xây dựng và cải thiện kiểm soát chất lượng.
  • Đa dạng ứng dụng: Hiệu suất vượt trội của M-Triethanolamine-2 làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm bê tông hiệu suất cao, bê tông tự lèn, và vữa đặc biệt.

Kết luận

Các hỗn hợp xi măng chứa M-Triethanolamine-2 đại diện cho một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực hóa học xi măng, cung cấp hiệu suất chảy vượt trội và giảm điểm bão hòa PCE. Những đặc điểm này không chỉ cải thiện khả năng làm việc và xử lý của các vật liệu xi măng mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả xây dựng. Khi ngành công nghiệp xây dựng tiếp tục phát triển, việc áp dụng các phụ gia hóa học tiên tiến như M-Triethanolamine-2 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về các vật liệu xây dựng hiệu suất cao và bền vững.